Có 2 kết quả:
貿易公司 mào yì gōng sī ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄙ • 贸易公司 mào yì gōng sī ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trading company
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trading company
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0