Có 2 kết quả:

貿易公司 mào yì gōng sī ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄙ贸易公司 mào yì gōng sī ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄙ

1/2

Từ điển Trung-Anh

trading company

Từ điển Trung-Anh

trading company